中文 Trung Quốc
櫂
棹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh mở (cổ)
scull
chèo thuyền
để hàng
một chiếc thuyền
櫂 棹 phát âm tiếng Việt:
[zhao4]
Giải thích tiếng Anh
oar (archaic)
scull
paddle
to row
a boat
櫃 柜
櫃員機 柜员机
櫃子 柜子
櫆 櫆
櫆師 櫆师
櫈 凳