中文 Trung Quốc
檵花
檵花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rìa Hoa (Loropetalum cộc), cây bụi thường xanh
檵花 檵花 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
fringe flower (Loropetalum chinense), evergreen shrub
檸 柠
檸檬 柠檬
檸檬水 柠檬水
檸檬浮霉狀菌 柠檬浮霉状菌
檸檬片 柠檬片
檸檬茶 柠檬茶