中文 Trung Quốc
檸檬水
柠檬水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước chanh
檸檬水 柠檬水 phát âm tiếng Việt:
[ning2 meng2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
lemonade
檸檬汁 柠檬汁
檸檬浮霉狀菌 柠檬浮霉状菌
檸檬片 柠檬片
檸檬草 柠檬草
檸檬酸 柠檬酸
檸檬酸循環 柠檬酸循环