中文 Trung Quốc
檸檬浮霉狀菌
柠檬浮霉状菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Planctomyces citreus
檸檬浮霉狀菌 柠檬浮霉状菌 phát âm tiếng Việt:
[ning2 meng2 fu2 mei2 zhuang4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Planctomyces citreus
檸檬片 柠檬片
檸檬茶 柠檬茶
檸檬草 柠檬草
檸檬酸循環 柠檬酸循环
檸檬雞 柠檬鸡
檻 槛