中文 Trung Quốc
檸
柠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chanh
檸 柠 phát âm tiếng Việt:
[ning2]
Giải thích tiếng Anh
lemon
檸檬 柠檬
檸檬水 柠檬水
檸檬汁 柠檬汁
檸檬片 柠檬片
檸檬茶 柠檬茶
檸檬草 柠檬草