中文 Trung Quốc
檸檬茶
柠檬茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trà chanh
檸檬茶 柠檬茶 phát âm tiếng Việt:
[ning2 meng2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
lemon tea
檸檬草 柠檬草
檸檬酸 柠檬酸
檸檬酸循環 柠檬酸循环
檻 槛
檻 槛
檻花籠鶴 槛花笼鹤