中文 Trung Quốc
  • 檸檬茶 繁體中文 tranditional chinese檸檬茶
  • 柠檬茶 简体中文 tranditional chinese柠檬茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trà chanh
檸檬茶 柠檬茶 phát âm tiếng Việt:
  • [ning2 meng2 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • lemon tea