中文 Trung Quốc
檸檬片
柠檬片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lát chanh
檸檬片 柠檬片 phát âm tiếng Việt:
[ning2 meng2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
slice of lemon
檸檬茶 柠檬茶
檸檬草 柠檬草
檸檬酸 柠檬酸
檸檬雞 柠檬鸡
檻 槛
檻 槛