中文 Trung Quốc
橫標
横标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu ngữ
khẩu hiệu ngang hoặc quảng cáo
橫標 横标 phát âm tiếng Việt:
[heng2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
banner
horizontal slogan or advertisement
橫正暴斂 横正暴敛
橫步 横步
橫死 横死
橫波 横波
橫流 横流
橫渡 横渡