中文 Trung Quốc
橫渡
横渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua (một cơ thể của nước)
橫渡 横渡 phát âm tiếng Việt:
[heng2 du4]
Giải thích tiếng Anh
to cross (a body of water)
橫溢 横溢
橫濱 横滨
橫濱市 横滨市
橫生 横生
橫生枝節 横生枝节
橫直 横直