中文 Trung Quốc
橫步
横步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bậc thang (trong khiêu vũ)
bước sang một bên
橫步 横步 phát âm tiếng Việt:
[heng2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
sidestep (in dance)
step sideways
橫死 横死
橫段山脈 横段山脉
橫波 横波
橫渡 横渡
橫溢 横溢
橫濱 横滨