中文 Trung Quốc
橫正暴斂
横正暴敛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiền cắt cổ thuế (thành ngữ)
橫正暴斂 横正暴敛 phát âm tiếng Việt:
[heng2 zheng4 bao4 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to levy exorbitant taxes (idiom)
橫步 横步
橫死 横死
橫段山脈 横段山脉
橫流 横流
橫渡 横渡
橫溢 横溢