中文 Trung Quốc
橫波
横波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng ngang
橫波 横波 phát âm tiếng Việt:
[heng2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
transverse wave
橫流 横流
橫渡 横渡
橫溢 横溢
橫濱市 横滨市
橫爬行 横爬行
橫生 横生