中文 Trung Quốc
橫死
横死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết bởi bạo lực
橫死 横死 phát âm tiếng Việt:
[heng2 si3]
Giải thích tiếng Anh
to die by violence
橫段山脈 横段山脉
橫波 横波
橫流 横流
橫溢 横溢
橫濱 横滨
橫濱市 横滨市