中文 Trung Quốc
橫桁帆
横桁帆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bùng nổ buồm
橫桁帆 横桁帆 phát âm tiếng Việt:
[heng2 heng2 fan1]
Giải thích tiếng Anh
boom sail
橫梁 横梁
橫楣 横楣
橫楣子 横楣子
橫標 横标
橫正暴斂 横正暴敛
橫步 横步