中文 Trung Quốc
橫梁
横梁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chùm tia
橫梁 横梁 phát âm tiếng Việt:
[heng2 liang2]
Giải thích tiếng Anh
beam
橫楣 横楣
橫楣子 横楣子
橫槓 横杠
橫正暴斂 横正暴敛
橫步 横步
橫死 横死