中文 Trung Quốc
橫楣子
横楣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lintel
橫楣子 横楣子 phát âm tiếng Việt:
[heng2 mei2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lintel
橫槓 横杠
橫標 横标
橫正暴斂 横正暴敛
橫死 横死
橫段山脈 横段山脉
橫波 横波