中文 Trung Quốc
橫斜鉤
横斜钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
⺄ đột quỵ trong ký tự Trung Quốc
橫斜鉤 横斜钩 phát âm tiếng Việt:
[heng2 xie2 gou1]
Giải thích tiếng Anh
⺄ stroke in Chinese characters
橫斷 横断
橫斷山脈 横断山脉
橫斷步道 横断步道
橫斷面 横断面
橫是 横是
橫暴 横暴