中文 Trung Quốc
橫斷面
横断面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần ngang
橫斷面 横断面 phát âm tiếng Việt:
[heng2 duan4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
horizontal section
橫是 横是
橫暴 横暴
橫木 横木
橫梁 横梁
橫楣 横楣
橫楣子 横楣子