中文 Trung Quốc
橫斷步道
横断步道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi bộ qua
橫斷步道 横断步道 phát âm tiếng Việt:
[heng2 duan4 bu4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
pedestrian crossing
橫斷物 横断物
橫斷面 横断面
橫是 横是
橫木 横木
橫桁帆 横桁帆
橫梁 横梁