中文 Trung Quốc
橫暴
横暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn bạo
bạo lực
橫暴 横暴 phát âm tiếng Việt:
[heng4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
brutal
violent
橫木 横木
橫桁帆 横桁帆
橫梁 横梁
橫楣子 横楣子
橫槓 横杠
橫標 横标