中文 Trung Quốc
橫斷
横断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua (một con đường, một đại dương vv)
để cắt ngang qua phố
橫斷 横断 phát âm tiếng Việt:
[heng2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to cross (a road, an ocean etc)
to cut across
橫斷山脈 横断山脉
橫斷步道 横断步道
橫斷物 横断物
橫是 横是
橫暴 横暴
橫木 横木