中文 Trung Quốc
橫是
横是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có lẽ
rất có thể
橫是 横是 phát âm tiếng Việt:
[heng2 shi5]
Giải thích tiếng Anh
probably
most likely
橫暴 横暴
橫木 横木
橫桁帆 横桁帆
橫楣 横楣
橫楣子 横楣子
橫槓 横杠