中文 Trung Quốc
橫座標
横坐标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tọa độ ngang
abscissa
橫座標 横坐标 phát âm tiếng Việt:
[heng2 zuo4 biao1]
Giải thích tiếng Anh
horizontal coordinate
abscissa
橫征暴斂 横征暴敛
橫心 横心
橫截 横截
橫截面 横截面
橫批 横批
橫折 横折