中文 Trung Quốc
橫心
横心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác định (để làm sth)
cong trên
橫心 横心 phát âm tiếng Việt:
[heng2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
determined (to do sth)
bent on
橫截 横截
橫截線 横截线
橫截面 横截面
橫折 横折
橫挑鼻子,豎挑眼 横挑鼻子,竖挑眼
橫振動 横振动