中文 Trung Quốc
橫截面
横截面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt cắt ngang
橫截面 横截面 phát âm tiếng Việt:
[heng2 jie2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
cross-section
橫批 横批
橫折 横折
橫挑鼻子,豎挑眼 横挑鼻子,竖挑眼
橫掃 横扫
橫掃千軍 横扫千军
橫摺 横摺