中文 Trung Quốc
橫截
横截
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cắt ngang qua phố
mặt cắt
ngang
橫截 横截 phát âm tiếng Việt:
[heng2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to cut across
cross-sectional
transverse
橫截線 横截线
橫截面 横截面
橫批 横批
橫挑鼻子,豎挑眼 横挑鼻子,竖挑眼
橫振動 横振动
橫掃 横扫