中文 Trung Quốc
橫批
横批
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn ngang (đối với dòng chữ)
橫批 横批 phát âm tiếng Việt:
[heng2 pi1]
Giải thích tiếng Anh
horizontal scroll (for inscription)
橫折 横折
橫挑鼻子,豎挑眼 横挑鼻子,竖挑眼
橫振動 横振动
橫掃千軍 横扫千军
橫摺 横摺
橫斑林鶯 横斑林莺