中文 Trung Quốc- 橫征暴斂
- 横征暴敛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thuế bằng vũ lực và extort thuế (thành ngữ); để vít thuế trong người dân bằng vũ lực
橫征暴斂 横征暴敛 phát âm tiếng Việt:- [heng2 zheng1 bao4 lian3]
Giải thích tiếng Anh- to tax by force and extort levies (idiom); to screw taxes out of the people by force