中文 Trung Quốc
橫幅標語
横幅标语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩu hiệu biểu ngữ
橫幅標語 横幅标语 phát âm tiếng Việt:
[heng2 fu2 biao1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
slogan banner
橫座標 横坐标
橫征暴斂 横征暴敛
橫心 横心
橫截線 横截线
橫截面 横截面
橫批 横批