中文 Trung Quốc
橫幅
横幅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộn ngang
biểu ngữ
streamer
橫幅 横幅 phát âm tiếng Việt:
[heng2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
horizontal scroll
banner
streamer
橫幅標語 横幅标语
橫座標 横坐标
橫征暴斂 横征暴敛
橫截 横截
橫截線 横截线
橫截面 横截面