中文 Trung Quốc
機組
机组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phi đội (trên một máy bay)
đơn vị (bộ máy)
機組 机组 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zu3]
Giải thích tiếng Anh
flight crew (on a plane)
unit (apparatus)
機緣 机缘
機翼 机翼
機能 机能
機製 机制
機詐 机诈
機謀 机谋