中文 Trung Quốc
  • 機製 繁體中文 tranditional chinese機製
  • 机制 简体中文 tranditional chinese机制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Máy xử lý
  • Máy làm
  • cơ chế
機製 机制 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • machine processed
  • machine made
  • mechanism