中文 Trung Quốc
  • 機翼 繁體中文 tranditional chinese機翼
  • 机翼 简体中文 tranditional chinese机翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cánh (của một chiếc máy bay)
機翼 机翼 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • wing (of an aircraft)