中文 Trung Quốc
機謀
机谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưu
đề án
shrewdness
機謀 机谋 phát âm tiếng Việt:
[ji1 mou2]
Giải thích tiếng Anh
stratagem
scheme
shrewdness
機警 机警
機變 机变
機踏車 机踏车
機身寬大 机身宽大
機車 机车
機軸 机轴