中文 Trung Quốc
機詐
机诈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dối trá
機詐 机诈 phát âm tiếng Việt:
[ji1 zha4]
Giải thích tiếng Anh
deceitful
機謀 机谋
機警 机警
機變 机变
機身 机身
機身寬大 机身宽大
機車 机车