中文 Trung Quốc
機能
机能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức năng
機能 机能 phát âm tiếng Việt:
[ji1 neng2]
Giải thích tiếng Anh
function
機艙 机舱
機製 机制
機詐 机诈
機警 机警
機變 机变
機踏車 机踏车