中文 Trung Quốc
機理
机理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ chế
機理 机理 phát âm tiếng Việt:
[ji1 li3]
Giải thích tiếng Anh
mechanism
機票 机票
機箱 机箱
機組 机组
機翼 机翼
機能 机能
機艙 机舱