中文 Trung Quốc
機箱
机箱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường hợp (máy tính) (nghĩa đen máy hộp)
機箱 机箱 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
case (computer) (lit. machine box)
機組 机组
機緣 机缘
機翼 机翼
機艙 机舱
機製 机制
機詐 机诈