中文 Trung Quốc
  • 機票 繁體中文 tranditional chinese機票
  • 机票 简体中文 tranditional chinese机票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vé máy bay
  • hành khách lo vé
  • CL:張|张 [zhang1]
機票 机票 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • air ticket
  • passenger ticket
  • CL:張|张[zhang1]