中文 Trung Quốc
機械鐘
机械钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ cơ khí
機械鐘 机械钟 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xie4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
mechanical clock
機構 机构
機槍 机枪
機油 机油
機理 机理
機票 机票
機箱 机箱