中文 Trung Quốc
機油
机油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dầu động cơ
機油 机油 phát âm tiếng Việt:
[ji1 you2]
Giải thích tiếng Anh
engine oil
機率 机率
機理 机理
機票 机票
機組 机组
機緣 机缘
機翼 机翼