中文 Trung Quốc
機構
机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ chế
cấu trúc
tổ chức
cơ quan
cơ sở giáo dục
CL:所 [suo3]
機構 机构 phát âm tiếng Việt:
[ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
mechanism
structure
organization
agency
institution
CL:所[suo3]
機槍 机枪
機油 机油
機率 机率
機票 机票
機箱 机箱
機組 机组