中文 Trung Quốc
機械能
机械能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng cơ học
機械能 机械能 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xie4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
mechanical energy
機械語言 机械语言
機械鐘 机械钟
機構 机构
機油 机油
機率 机率
機理 机理