中文 Trung Quốc
機械語言
机械语言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôn ngữ máy
機械語言 机械语言 phát âm tiếng Việt:
[ji1 xie4 yu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
machine language
機械鐘 机械钟
機構 机构
機槍 机枪
機率 机率
機理 机理
機票 机票