中文 Trung Quốc
機會成本
机会成本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí cơ hội
機會成本 机会成本 phát âm tiếng Việt:
[ji1 hui4 cheng2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
opportunity cost
機杼 机杼
機械 机械
機械化 机械化
機械工人 机械工人
機械工程 机械工程
機械師 机械师