中文 Trung Quốc
機庫
机库
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(máy bay)
機庫 机库 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ku4]
Giải thích tiếng Anh
(aircraft) hangar
機建費 机建费
機房 机房
機掰 机掰
機智 机智
機會 机会
機會主義 机会主义