中文 Trung Quốc
機尾
机尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở phía sau (đuôi) của một máy bay vv
機尾 机尾 phát âm tiếng Việt:
[ji1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
the rear (tail) of a plane etc
機巧 机巧
機床 机床
機庫 机库
機房 机房
機掰 机掰
機敏 机敏