中文 Trung Quốc
機巧
机巧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khôn ngoan
thổi
khéo léo
機巧 机巧 phát âm tiếng Việt:
[ji1 qiao3]
Giải thích tiếng Anh
cunning
dexterous
ingenious
機床 机床
機庫 机库
機建費 机建费
機掰 机掰
機敏 机敏
機智 机智