中文 Trung Quốc
機密文件
机密文件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài liệu bí mật
機密文件 机密文件 phát âm tiếng Việt:
[ji1 mi4 wen2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
secret document
機尾 机尾
機巧 机巧
機床 机床
機建費 机建费
機房 机房
機掰 机掰