中文 Trung Quốc
模特
模特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người mẫu (thời trang) (loanword)
模特 模特 phát âm tiếng Việt:
[mo2 te4]
Giải thích tiếng Anh
(fashion) model (loanword)
模特兒 模特儿
模稜 模棱
模稜兩可 模棱两可
模糊 模糊
模糊不清 模糊不清
模糊數學 模糊数学